Có 2 kết quả:

小型企业 xiǎo xíng qǐ yè ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ小型企業 xiǎo xíng qǐ yè ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

small business

Từ điển Trung-Anh

small business